Kia Carens All New
589.000.000₫
Bảng giá các phiên bản:
- Carens All New 1.5G MT Deluxe:
589.000.000 đ - Carens All New 1.5G IVT:
634.000.000 đ - Carens All New 1.5G Luxury:
664.000.000 đ - Carens All New 1.4T Premium:
735.000.000 đ - Carens All New 1.4T Signature (6S):
779.000.000 đ - Carens All New 1.4T Signature (7S):
774.000.000 đ
Ưu đãi đặc biệt:
- Giảm ngay tiền mặt
- Tặng kèm phụ kiện chính hãng KIA (Thảm chân, dù che mưa).
- Tặng Film cách nhiệt Flumar.
- Tặng nhiên liệu khi giao xe.
- Tặng bảo hành 03 năm hoặc 100.000km.
- Hỗ trợ mua xe với lãi suất thấp,thủ tục nhanh chóng, xét duyệt nhanh.
- Kho xe đủ màu, đủ xe nhất Việt Nam.
- Hotline 24/24 thường trực tư vấn khách hàng
- Mô tả
- THÔNG SỐ
Mô tả
Kia Carens thế hệ mới được ứng dụng thành tố “Bold for Nature – Đậm chất tự nhiên” trong triết lý thiết kế mới “OPPOSITES UNITED” của Kia, lấy cảm hứng từ các đường nét năng động, mạnh mẽ của tự nhiên, tích hợp với các yếu tố hiện đại, sáng tạo của tương lai mang đến một sản phẩm hoàn hảo, khác biệt.
NGOẠI THẤT ĐẲNG CẤP
LƯỚI TẢN NHIỆT CÁCH ĐIỆU HỌA TIẾT DIGITAL NỐI LIỀN DẢI ĐÈN ĐỊNH VỊ LED ĐỘC ĐÁO
Kia Carens thế hệ mới cuốn hút ánh nhìn với lưới tản nhiệt cách điệu họa tiết digital nối liền dải đèn định vị LED độc đáo lấy cảm hứng từ bản đồ các chòm sao cùng cụm đèn chiếu sáng mô phỏng tinh thể pha lê.
MÂM XE 17’’ 2 TONE MÀU VỚI THIẾT KẾ DẠNG LỐC XOÁY HIỆN ĐẠI
Mâm xe 17’’ 2 tone màu với thiết kế dạng lốc xoáy hiện đại kết hợp cùng ốp vòm bánh xe và nẹp crôm chạy dọc tạo ấn tượng mạnh mẽ, thể thao cho mẫu xe.
CỤM ĐÈN HẬU LED ĐƯỢC KẾT NỐI LIỀN MẠCH VỚI ĐỒ HỌA DẠNG BẢN ĐỒ CHÒM SAO ĐỘC ĐÁO.
Cụm đèn hậu LED được kết nối liền mạch với đồ họa dạng bản đồ chòm sao độc đáo. Cản sau 2 tông màu kết hợp dải crôm họa tiết kim cương mang lại ấn tượng mạnh mẽ, tương phản.
NỘI THẤT
KIA CARENS VỚI KHẢ NĂNG VẬN HÀNH MẠNH MẼ, LINH HOẠT, BỀN BỈ VÀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU VỚI 3 TÙY CHỌN ĐỘNG CƠ XĂNG 1.5L, XĂNG 1.4L TĂNG ÁP VÀ DIESEL 1.5L.
VẬN HÀNH
KIA CARENS VỚI KHẢ NĂNG VẬN HÀNH MẠNH MẼ, LINH HOẠT, BỀN BỈ VÀ TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU
Kia Carens với khả năng vận hành mạnh mẽ, linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu với 3 tùy chọn động cơ Xăng 1.5L, Xăng 1.4L tăng áp và Diesel 1.5L.
AN TOÀN
Kia Carens được trang bị đầy đủ các công nghệ an toàn hiện đại, thông minh với hệ thống phanh đĩa 04 bánh; hệ thống chống bó cứng phanh (ABS); cân bằng điện tử (ESC); hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC); hỗ trợ đổ đèo (DBC) và cảm biến áp suất lốp (TPMS)
Hình ảnh hiển thị chỉ mang tính minh hoạ và không có tính chất cam kết. Cấu hình sản phẩm thực tế có thể khác so với hình. Xin lưu ý kiểm tra kỹ bản cấu hình mà đại lý cung cấp để chính xác các trang thiết bị và cấu hình xe.
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tổng thể (DxRxC) / Overall dimensions | 4.540mm x 1.800mm x 1.750mm |
---|---|
Chiều dài cơ sở / Wheel base | 2.780mm |
Khoảng sáng gầm xe / Minimum ground clearance | 190mm |
Bán kính quay vòng / Minimum turning radius | 5.310mm |
Trọng lượng Không tải / Weight curb | 1.255 kg |
Trọng lượng Toàn tải / Weight gross | 1.850 kg |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity | 45L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity | 7 chỗ |
ĐỘNG CƠ - HỘP SỐ
Kiểu / Model | Xăng SmartStream 1.5G |
---|---|
Loại / Type | SmartStream 1.5G |
Dung tích xi lanh / Displacement | 1.497cc |
Công suất cực đại / Max. power | 113 Hp/6.300 rpm |
Mô men xoắn cực đại / Max. torque | 144 Nm/4.500 rpm |
Hộp số / Transmission | Hộp số sàn (6MT) |
Dẫn động / Wheel drive | Cầu trước (FWD) |
KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước /Suspension front | Kiểu McPherson |
---|---|
Hệ thống treo sau/Suspension rear | Thanh xoắn |
Hệ thống phanh trước / Brakes System Front | Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Brakes System Rear | Đĩa |
Phanh dừng / Parking Brake | |
Cơ cấu lái / Power Steering | Trợ lực điện |
Lốp xe / Tires | 215/55 R17 |
Mâm xe / Wheel | Mâm hợp kim 17'' |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước LED / LED headlamps | ● |
---|---|
Đèn pha tự động / Auto headlamps | ● |
Hệ thống rửa đèn pha / Headlamp washers | - |
Đèn LED chạy ban ngày / LED daytime running lights | ● |
Cụm đèn sau dạng LED / LED rear combination lamps | ● |
Đèn sương mù dạng LED / LED Front fog lamps | ● |
Đèn phanh lắp trên cao / Hight Mounted Stop Lamp (HMSL) | ● |
Viền cửa kính mạ Crôm / Belt-line chrome | - |
Tay nắm cửa mạ Crôm / Chrome belt-line | Tay nắm cửa cùng màu thân xe |
Nẹp cốp sau mạ Crôm / Chrome rear garnish | - |
Gạt mưa tự động / Automatic wipers | - |
Đèn chào / Welcome light | - |
Gương chiếu hậu ngoài chỉnh điện, gập điện, sấy, tích hợp đèn báo rẽ / Electrically adjustable,heated, retractable outer mirror with LED repeated lamp | Chỉnh điện, có tích hợp báo rẽ |
Gương chiếu hậu nhớ vị trí/ Integrated memory outside mirror position | - |
NỘI THẤT
Kính cách âm, cách nhiệt / Solar, Acoustic laminated glass | ● |
---|---|
Kính sau tối màu / Privacy rear glass | ● |
Trần xe bọc da lộn / Chamude Suede roof trim | - |
Tay lái bọc da / Leather steering wheel | - |
Tay lái tích hợp điều khiển âm thanh / Steering wheel with audio remote control | - |
Chế độ điện thoại rảnh tay / Handsfree phone | - |
Cần số điện tử SBW / SBW type Gear Knob | - |
Màn hình hiển thị trên kính HUD/ Head Up Display | - |
Tay lái điều chỉnh bằng điện 4 hướng nhớ vị trí / Electric tilt & telescopic steering wheel with Integrated Memory | - |
Ghế lái chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system driver's seat | - |
Ghế phụ chỉnh điện tích hợp nhớ vị trí / Power integrated memory system front passenger's seat | - |
Hàng ghế sau điều chỉnh điện tích hợp đệm lưng / Power rear seat with lumbar support | - |
Màn hình hiển thị đa thông tin LCD 12.3 inch / Full TFT LCD 12.3" | Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2” TFT + SEG LCD |
DVD,MP3,USB,AUX,Radio | ● |
Hệ thống loa Hi-end LEXICON 17 loa / LEXICON Hi- end System sound with 17 speakers | 6 loa |
Hệ thống giải trí hàng ghế sau cao cấp / Premium rear seat entertainment system | Màn hình giải trí trung tâm AVN 8'' |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp điều chỉnh âm thanh và điều hoà / Rear armlest with audio and air condition remote control | - |
Sấy kính trước - sau / Power mirror heated - front / rear | - |
Điều hòa tự động 3 vùng độc lập / Triple zone Auto air conditioner | Hệ thống điều hòa 2 vùng độc lập |
Hệ thống lọc khí bằng ion / Clean air system | - |
Hệ thống sưởi và làm mát hàng ghế trước - sau / Heated, Ventilated (Cooling) front - rear seats | ● |
Cửa gió hàng ghế phía sau / Rear air vent | Cửa gió âm trần cho hàng ghế 2 và 3 |
Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt/ All power safety window | ● |
Gương chiếu hậu trong chống chói ECM / Electric Chromic Mirror | ● |
Cửa sổ trời / Sunroof | ● |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện/ Power rear sunshade | - |
Rèm che nắng hàng ghế sau / Rear curtain | ● |
Ghế bọc Da Nappa / Nappa leather seat | - |
Cửa hít tự động / Power door latch | - |
AN TOÀN
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock brake system | ● |
---|---|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD / Electronic brake-force distribution | ● |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / Brake assist | ● |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP cao cấp / Premium electronic stability program | ● |
Hệ thống ổn định thân xe cải tiến AVSM / Advanced Vehicle Safety Management | - |
Hệ thống ga tự động thông minh ASCC / Advance smart cruise control | |
Phanh tay điện tử / Electric Parking Brake (EPB) | - |
Hệ thống nâng gầm điện tử / Electronic controlled suspension | |
4 chế độ vận hành thông minh / Smart Drive Mode Select (Sport/Normal/Comfort & Snow) | - |
Chìa khoá thông minh khởi động bằng nút nhấn / Smat key with start stop button | - |
Hệ thống chống trộm / Burglar alarm | - |
Chống sao chép chìa khóa / Immobilizer | - |
Dây đai an toàn các hàng ghế / All row seat belts | ● |
Túi khí / Airbags | 2 |
Khóa cửa trung tâm / Central door lock | |
Khóa cửa tự động theo tốc độ / Speed sensing auto door lock | |
Cảnh báo điểm mù BSD / Blind Spot Detect | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước sau / Front- Rear parking sensors | Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau |
Camera 360 độ / Around view camera | Camera lùi |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (L/100KM)
Kết hợp | Trong đô thị | Ngoài đô thị |
---|---|---|
6.90 | 8.90 | 5.90 |
SỐ LOẠI SẢN PHẨM
Số giấy chứng nhận | 22KDR/000074 |
---|